1 | TK.00191 | | Đại từ điển tiếng Việt/ B.s.: Nguyễn Như Ý (ch.b.), Nguyễn Văn Khang, Vũ Quang Hào, Phạm Xuân Thành | Văn hoá Thông tin | 1999 |
2 | TK.00192 | | Từ điển Anh - Việt: = English Vietnamese dictionary/ Vĩnh Bá | TỪ ĐIỂN BÁCH KHOA | 2002 |
3 | TK.00193 | | Từ điển thuật ngữ văn học/ B.s.: Lê Bá Hán, Trần Đình Sử, Nguyễn Khắc Phi (đồng ch.b.)... ; Trần Đình Sử bổ sung, chỉnh lí | Giáo dục | 2009 |
4 | TK.00194 | Nguyễn Lân | Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam/ Nguyễn Lân | Tổng hợp Thành Phố Hồ Chí Minh | 2012 |
5 | TK.00195 | Đỗ Thanh | Từ điển từ công cụ tiếng Việt/ Đỗ Thanh | Giáo dục | 2007 |