1 | TK.00197 | | Cẩm nang tổ chức hành chính kỹ thuật trình bày và mẫu soạn thảo văn bản dùng cho các đơn vị cơ sở/ S.t.: Quý Long, Kim Thư | Lao động Xã hội | 2007 |
2 | TK.00198 | | Hệ thống hoá các văn bản về quản lý tài chính - kế toán của công đoàn cơ sở | Lao động | 2005 |
3 | TK.00199 | | Hệ thống các văn bản quy phạm pháp luật hiện hành về thanh tra, kiểm tra trong lĩnh vực giáo dục | Lao động - Xã hội | 2007 |
4 | TK.00203 | Việt Nam (CHXHXN) | Bộ luật dân sự của nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Chính trị quốc gia | 1995 |
5 | TK.00205 | | Bộ luật dân sự | CHÍNH TRỊ QUỐC GIA - SỰ THẬT | 2014 |
6 | TK.00206 | | Các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Bình đẳng giới/ Bùi Việt Bắc | Hồng Đức | 2013 |
7 | TK.00207 | | Luật giao thông đường bộ và hệ thống biển báo | Lao động | 2009 |
8 | TK.00208 | | Tìm hiểu luật bảo vệ môi trường | Hồng Đức | 2013 |
9 | TK.00210 | | Luật biển Việt Nam | Chính trị Quốc gia- sự thật | 2014 |
10 | TK.00211 | | Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Bộ luật Hình sự | Chính trị Quốc gia | 2009 |
11 | TK.00213 | | Luật tổ chức Toà án nhân dân | Hồng Đức | 2009 |
12 | TK.00218 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
13 | TK.00219 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
14 | TK.00220 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
15 | TK.00221 | Trần Văn Thắng | Sổ tay thuật ngữ pháp luật phổ thông/ Trần Văn Thắng | Giáo dục | 2009 |
16 | TK.00222 | Trần Ngọc Thanh | HỎI ĐÁP VỀ QUY ĐỊNH XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH/ Trần Ngọc Thanh | sở tư pháp | 2014 |